1. đường hoàng, thẳng thắn, ngay thẳng, mạnh dạn
1. 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다.
Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không có gì sợ sệt.
2. vững vàng, trịnh trọng, oai vệ
2. 기세가 크고 대단하다.
Khí thế lớn và mạnh mẽ.
Gửi ý kiến
Mong nhận được nhiều ý kiến đóng góp của quý vị về nội dung từ điển.(Sẽ không có câu trả lời nhưng nội dung mà quý vị gửi sẽ được tham khảo để cải tiến và hoàn thiện nội dung từ điển.)