Tìm theo phạm trù
Từ điển thu nhỏ
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của
Viện Quốc ngữ Quốc gia
Tìm kiếm
Tìm kiếm chi tiết
Tiếng Hàn hôm nay
방해
(妨害)
명사
Danh từ
[방해
듣기
]
sự cản trở
일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ.
Xem cụ thể