국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
무덤 명사 Danh từ [무덤듣기]
mộ, ngôi mộ, nấm mồ
죽은 사람의 몸이나 유골을 땅에 묻어 놓은 곳.
Nơi chôn xác người chết hay hài cốt dưới đất.
Xem cụ thể