Tìm theo phạm trù
Từ điển thu nhỏ
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của
Viện Quốc ngữ Quốc gia
Tìm kiếm
Tìm kiếm chi tiết
Tiếng Hàn hôm nay
초대
1
(初代)
명사
Danh từ
[초대
듣기
]
đời đầu, thế hệ đầu
어떤 자리나 지위가 이어질 때 그 첫 번째.
Lần thứ nhất khi vị trí hay địa vị nào đó được nối tiếp.
Xem cụ thể