국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
쌍둥이 (雙둥이) 명사 Danh từ [쌍둥이듣기]
cặp sinh đôi, cặp song sinh
한 배에서 둘 이상이 한꺼번에 태어난 아이나 새끼.
Hai trẻ hay con con trở lên được sinh ra một lượt từ trong một bụng.
Xem cụ thể