국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
서민 (庶民) 명사 Danh từ [서ː민듣기]
thứ dân, dân thường
특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람.
Người bình thường không có thân phận đặc biệt cao.
Xem cụ thể