국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
지우다 1 동사 Động từ [지우다듣기]
bôi, xóa, lau
쓰거나 그린 것 또는 흔적 등을 도구를 사용해 안 보이게 없애다.
Dùng dụng cụ làm cho không còn nhìn thấy những thứ viết ra, vẽ ra hay dấu vết.
Xem cụ thể