국기아이콘 이 누리집은 대한민국 공식 전자정부 누리집입니다.

Từ điển tiếng Hàn cơ sở

Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của

Viện Quốc ngữ Quốc gia

Tiếng Hàn hôm nay
미용실 (美容室) 명사 Danh từ [미ː용실듣기]
salon làm đẹp, tiệm làm tóc
머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 업소.
Nơi trang điểm hay làm các dịch vụ tóc như cắt, nhuộm, uốn tóc.
Xem cụ thể