1. trở nên méo mó, trở nên rúm ró
1. 물건이나 얼굴 등이 삐뚤어지거나 주름이 많이지게 쭈그러지다.
Đồ vật hay khuôn mặt trở nhăn nhúm hoặc đầy nếp nhăn.
2. lệch lạc, méo mó
2. 성격이 바르지 못하고 빗나가다.
Tính cách không ngay thẳng mà sai trái.