1. ném
손에 든 물건을 팔을 움직여 공중으로 내보내다.
Cử động cánh tay đưa đồ vật cầm trong tay vào không trung.
2. ném mình, gieo mình
자기 몸을 떨어지게 하거나 어떤 곳에 뛰어들다.
Làm cho người mình rơi xuống hay nhảy vào nơi nào đó.
3. quăng, ném, tung ra
어떤 행동을 상대편에게 하다.
Thực hiện hành động nào đó với phía đối phương.
4. gửi (tới), ném (ra)
상대에게 웃음, 말, 눈길 등을 보내거나 주다.
Gửi hoặc trao cho đối phương nụ cười, lời nói, ánh mắt v.v...
5. chiếu (ánh sáng)
빛이나 조명 등을 비추다.
Chiếu sáng
Tham khảo 주로 '빛을 던지다'로 쓴다.
6. tạo ra, gây ra
어떤 화제를 일으키거나 영향을 끼치다.
Khơi dậy chủ đề câu chuyện nào đó hay gây ảnh hưởng.
7. đưa ra, đề ra
어떤 문제나 질문 등을 제기하다.
Nêu lên câu hỏi hay vấn đề nào đó.
8. ném, quẳng
무엇을 버리듯이 주거나 내밀다.
Đưa hoặc chìa ra cái gì như thể vứt đi.
9. ném, quăng, vứt
함부로 아무 데나 놓거나 버리다.
Đặt hoặc vứt bỏ tùy tiện bất cứ chỗ nào.
10. cống hiến, hiến dâng, đánh đổi
목숨이나 재물 등을 아끼지 않고 내놓거나 바치다.
Dành ra hoặc cống hiến không tiếc nuối của cải hay mạng sống.
11. vứt bỏ, quẳng bỏ
일 등을 중도에 그만두다.
Bỏ giữa chừng công việc...
12. bỏ (phiếu)
선거 등에서 표를 내다.
Bỏ phiếu trong bầu cử...