1. mỏng manh, mảnh dẻ, thanh mảnh, thuôn dài
물체의 너비가 좁거나 굵기가 얇으면서 길다.
Bề ngang của vật thể hẹp hoặc bề dày vừa mỏng vừa dài.
2. yếu ớt
소리의 울림이 약하다.
Độ vang của âm thanh yếu.
3. mịn, nhỏ
알갱이의 크기가 매우 작다.
Kích cỡ của hạt rất nhỏ.
4. yếu ớt, nhẹ, khẽ
빛, 바람, 연기, 숨 등이 희미하고 약하다.
Ánh sáng, gió, khói, hơi thở… mờ ảo và yếu.
5. thoáng
표정이 얼굴에 나타날 듯 말 듯 약하다.
Vẻ mặt ít biểu cảm lúc có lúc không
6. khít
천이나 그물 등의 짜임이 촘촘하다.
Dệt vải hay lưới… rất sát.
7. khẽ, thoáng qua
움직이는 정도가 아주 약하다.
Mức độ chuyển động rất yếu.
Tham khảo 주로 '가는', '가늘게'로 쓴다.