1. lê, lết, kéo lê
바닥에 댄 채로 잡아당겨 움직이다.
Nắm và kéo rồi dịch chuyển trong khi vật thể chạm mặt đất.
2. lái, điều khiển
탈것을 움직이게 하다.
Làm cho phương tiện chuyển động.
3. cưỡi, dắt
짐승을 움직이게 하다.
Làm cho thú vật di chuyển.
4. gây chú ý
남의 관심을 쏠리게 하다.
Làm cho sự quan tâm của người khác tập trung lại.
5. kéo dài
시간이 오래 걸리게 하다.
Làm cho mất nhiều thời gian.
6. lôi kéo, hấp dẫn
가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다.
Khiến cho đi cùng và đi theo đến nơi muốn đi đến.
7. dẫn (nước, điện)
수도나 전기 등을 자기 쪽으로 이어지게 하다.
Làm cho nước, điện được nối tiếp về phía mình.
8. kéo dài
길게 빼어 늘이다.
Kéo dài hay làm tăng lên.
Tục ngữ - quán ngữ 1
viện dẫn, viện cớ
자기의 주장이나 조건에 맞추기 위해 억지로 이유를 대다.
Đưa ra lý do một cách miễn cưỡng để hợp thức quan điểm hoặc điều kiện của mình.