1. trở nên nhẹ nhàng, trở nên hết lo
걱정이나 긴장 등이 잊히거나 풀어져 없어지다.
Sự lo lắng hay căng thẳng … bị quên đi hay được giải tỏa không còn nữa.
2. được đặt xuống, được để xuống
잡거나 쥐고 있던 물체가 어떤 곳에 있게 되다.
Vật đang nắm hay giữ được ở nơi nào đó.
3. được lắp, được lắp đặt
어떤 시설이나 장치가 설치되다.
Cơ sở vật chất hay thiết bị nào đó được lắp đặt.
4. bị đặt vào, bị rơi vào
곤란하거나 피하고 싶은 상황에 처하다.
Ở vào tình huống khó khăn hay muốn né tránh.
5. được đặt vào, được đưa vào
강조할 곳이 주어지다.
Chỗ nhấn mạnh được đưa vào.
6. được in vào, được thêu lên, được chạm vào
무늬나 그림, 글자 등이 새겨지다.
Hoa văn, tranh hay chữ... được khắc họa.