1. nam giới
남성으로 태어난 사람.
Người sinh ra với giới tính là nam.
2. đàn ông
힘이 세고 듬직하며 굳세어 남성스러움이 많이 나타나는 남성.
Tính cách của nam giới biểu thị sức mạnh và vững chắc, rắn chắc một cách nam tính.
3. người đàn ông
한 여자의 남편이나 애인.
Người yêu hoặc chồng của một phụ nữ.
từ Hán Hàn |
|
---|