1. câu chuyện
어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글.
Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó.
2. chuyện, sự trò chuyện
다른 사람과 말을 주고받는 말.
Lời nói trao đổi với người khác.
3. chuyện bịa đặt, chuyện đặt điều
어떤 사실이나 있지 않은 일을 사실처럼 꾸며 재미있게 하는 말.
Lời nói thêu dệt như thật làm cho thú vị sự việc nào đó hoặc việc không có.
4. chuyện, chuyện đồn đại
어떠한 것에 대한 소문을 내거나 평을 하는 말.
Lời bình hoặc phát tin đồn về cái nào đó.
Tục ngữ - quán ngữ 2
nhân thể nói chuyện này
어떤 말이 나온 기회에 자신의 생각이나 의견을 이야기하겠다는 말.
Lời nói rằng trên cơ hội có lời nào đó nói ra thi mình cũng sẽ nói ý kiến hay suy nghĩ cảu mình.
là chuyện khác
조건이나 앞으로 전개될 상황 등이 달라지다.
Tình huống sẽ triển khai sắp tới hay điều kiện trở nên khác.