1. cậu thanh niên, chàng trai
1. (높임말로) 결혼하지 않은 남자.
(cách nói kính trọng) Người con trai chưa kết hôn.
2. chú
2. (높이는 말로) 남편의 결혼하지 않은 남동생을 이르거나 부르는 말.
(cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi em trai chưa kết hôn của chồng.