1. xong, kết thúc
일이 마지막까지 이루어지다.
Công việc cuối cùng được hoàn tất.
2. hết, đi qua
정해진 기간이 모두 지나가다.
Thời hạn đã định đi qua hết.
3. cuối
어떤 곳이 더 이상 이어지지 않다.
Một nơi nào đó không còn kết nối thêm nữa.
4. kết thúc, xong
학교나 회사 등에서 그날 맡은 일이 다 이루어지다.
Công việc đảm trách trong ngày ở trường học hay công ty đều được thực hiện.
5. cắt đứt, kết thúc
관계가 더 이상 이어지지 않다.
Quan hệ không còn được duy trì nữa.
6. kết thúc, chấm dứt
더 이상 할 필요가 없을 만큼 이야기나 일이 잘 안되다.
Công việc hay câu chuyện không cần làm thêm nữa không tiến triển.
7. vô vọng
더 이상 희망이 없게 되다.
Trở nên không còn hy vọng gì thêm nữa.
8. cuối cùng, tận cùng, kết thúc
무엇이 무엇으로 끝을 이루다.
Cái gì đó kết thúc bằng cái gì đó.