1. làm
어떤 것을 일거리로 삼다.
Lấy điều gì đó làm công việc.
2. buôn bán, mua bán
어떤 물건을 사고파는 일을 하다.
Làm công việc mua và bán hàng hóa nào đó.
3. chơi, dùng
악기나 기계 등을 사용하다.
Sử dụng máy móc hay nhạc cụ.
4. chải chuốt, xử lí
가죽 등을 손질해서 부드럽게 하다.
Làm cho những thứ như da... mềm mại.
5. chăm sóc, quản lí, ứng phó, đối đãi
사람이나 동물을 상대하거나 부리다.
Nuôi dưỡng hoặc ứng phó với người hay động vật.
6. xử lí, quản
물건이나 일거리 등을 어떠하게 취급하다.
Quản lí đồ đạc hay công việc như thế nào đó.
7. đề cập, lấy làm
어떤 것을 소재나 주제로 삼다.
Lấy điều gì làm chủ đề hay chất liệu.