1. chọn, lựa, gạn lọc
여러 가지 중에서 하나를 구별하여 뽑다.
Phân biệt chọn ra một thứ trong nhiều thứ.
2. ngại, ngại ngùng
수줍음 등의 이유로 낯선 사람을 대하기 싫어하다.
Không thích đối mặt người lạ vì lí do như e thẹn...
Tham khảo 주로 '낯을 가리다'로 쓴다.
3. phân biệt, phân chia
잘잘못이나 좋고 나쁨 등과 같은 기준에 따라 구분하거나 나누다.
Phân biệt hay chia theo tiêu chuẩn như đúng sai hay tốt xấu...
4. biết (đi vệ sinh)
대소변을 눌 곳에 스스로 누다.
Tự tiểu tiện hoặc đại tiện đúng chỗ.
5. kén (ăn)
좋아하는 음식만 까다롭게 골라서 먹다.
Chỉ chọn ăn loại thức ăn ưa thích một cách rắc rối.
Tham khảo 주로 '음식을 가리다'로 쓴다.
6. tự giác
자기 일을 알아서 스스로 처리하다.
Biết tự xử lí việc của mình.
Tham khảo 주로 '자기 앞도 못 가리다'로 쓴다.